Đọc nhanh: 华坪县 (hoa bình huyện). Ý nghĩa là: Hạt Huaping ở Lệ Giang 麗江 | 丽江 , Vân Nam.
✪ 1. Hạt Huaping ở Lệ Giang 麗江 | 丽江 , Vân Nam
Huaping county in Lijiang 麗江|丽江 [Li4 jiāng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华坪县
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 飞机 缓缓 地 降落 在 机场 的 停机坪 上
- Máy bay từ từ hạ cánh trên đường bay của sân bay.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
县›
坪›