Đọc nhanh: 华东师大 (hoa đông sư đại). Ý nghĩa là: đại học Bình dân miền Đông Trung Quốc, viết tắt cho 華東師範大學 | 华东师范大学.
华东师大 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đại học Bình dân miền Đông Trung Quốc
East China Normal University
✪ 2. viết tắt cho 華東師範大學 | 华东师范大学
abbr. for 華東師範大學|华东师范大学 [Huá dōng Shi1 fàn Dà xué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华东师大
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 东濒 大海
- phía Đông kề biển
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 体育老师 要求 大家 快速 跑步
- Giáo viên thể dục yêu cầu mọi người chạy nhanh.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 国际象棋 特级 大师
- siêu sao cờ tướng quốc tế.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
华›
大›
师›