Đọc nhanh: 北师大 (bắc sư đại). Ý nghĩa là: Đại học Sư phạm Bắc Kinh, viết tắt cho 北京師範大學 | 北京师范大学.
✪ 1. Đại học Sư phạm Bắc Kinh
Beijing Normal University
✪ 2. viết tắt cho 北京師範大學 | 北京师范大学
abbr. for 北京師範大學|北京师范大学 [Běi jīng Shi1 fàn Dà xué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北师大
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 他 考上 了 北京大学
- Anh ấy thi đỗ Đại học Bắc Kinh.
- 北京 有 很多 大型 体育场
- có rất nhiều sân vận động lớn ở Bắc Kinh.
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 他卯 劲 的 读书 , 只 为了 考上 北大
- Anh ấy nỗ lực học tập, chỉ để thi vào Bắc Đại
- 他 考取 了 师范大学
- anh ấy đã thi đậu vào trường đại học Sư Phạm.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
大›
师›