华润万家 huárùn wàn jiā
volume volume

Từ hán việt: 【hoa nhuận vạn gia】

Đọc nhanh: 华润万家 (hoa nhuận vạn gia). Ý nghĩa là: CR Vanguard hoặc China Resources Vanguard Shop, một chuỗi siêu thị ở Hồng Kông và Trung Quốc đại lục.

Ý Nghĩa của "华润万家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

华润万家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. CR Vanguard hoặc China Resources Vanguard Shop, một chuỗi siêu thị ở Hồng Kông và Trung Quốc đại lục

CR Vanguard or China Resources Vanguard Shop, a supermarket chain in Hong Kong and Mainland China

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华润万家

  • volume volume

    - 华贵 huáguì zhī jiā

    - gia đình hào hoa phú quý.

  • volume volume

    - 万贯家私 wànguànjiāsī

    - gia tài bạc triệu

  • volume volume

    - 大家 dàjiā zhù 万寿无疆 wànshòuwújiāng

    - Mọi người chúc ông ấy sống lâu muôn tuổi.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā pèi 才华 cáihuá

    - Mọi người khâm phục tài năng của cô ấy.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu jǐng de 才华 cáihuá

    - Mọi người đều khâm phục tài hoa của anh ấy.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 不来 bùlái 大家 dàjiā huì 担心 dānxīn

    - Nếu bạn không đến, mọi người sẽ lo lắng.

  • volume volume

    - 需要 xūyào de 不是 búshì 荣华富贵 rónghuáfùguì 只是 zhǐshì 家人 jiārén de 一句 yījù 问候 wènhòu 而已 éryǐ

    - Thứ anh ta cần không phải là vinh hoa phú quý mà là lời chào từ gia đình.

  • - zhù 合家欢乐 héjiāhuānlè 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúc gia đình bạn vui vẻ, mọi sự như ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Rùn
    • Âm hán việt: Nhuận
    • Nét bút:丶丶一丶丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELSG (水中尸土)
    • Bảng mã:U+6DA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao