Đọc nhanh: 半袜 (bán vạt). Ý nghĩa là: Tên gọi loại quần cụt, quần đùi, quần ống ngắn..
半袜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi loại quần cụt, quần đùi, quần ống ngắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半袜
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 首班车 早晨 五点 半 发车
- chuyến xe đầu tiên khởi hành lúc năm giờ rưỡi sáng.
- 一时半刻
- một chốc một lát
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
袜›