半白 bàn bái
volume volume

Từ hán việt: 【bán bạch】

Đọc nhanh: 半白 (bán bạch). Ý nghĩa là: năm mươi (tuổi).

Ý Nghĩa của "半白" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. năm mươi (tuổi)

fifty (years of age)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半白

  • volume volume

    - 他白 tābái děng le 半小时 bànxiǎoshí

    - Anh ấy đã chờ nửa tiếng vô ích.

  • volume volume

    - 哼唧 hēngji le 半天 bàntiān méi shuō 明白 míngbai

    - nó rầm rì cả buổi mà cũng nói chẳng rõ ràng.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大雪 dàxuě 大地 dàdì 变成 biànchéng le 银白 yínbái 世界 shìjiè

    - tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.

  • volume volume

    - 吭哧 kēngchī le 半天 bàntiān 没有 méiyǒu tīng 明白 míngbai

    - anh ấy ấp a ấp úng cả buổi, tôi chả hiểu gì cả.

  • volume volume

    - 说了半天 shuōlebàntiān méi 问题 wèntí shuō 清白 qīngbái

    - anh ấy nói cả một hồi lâu cũng chưa nói rõ được vấn đề.

  • volume volume

    - 半文半白 bànwénbànbái

    - nửa Văn ngôn, nửa Bạch thoại;nửa kim nửa cổ

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút, tí chút

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao