Đọc nhanh: 半白 (bán bạch). Ý nghĩa là: năm mươi (tuổi).
✪ 1. năm mươi (tuổi)
fifty (years of age)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半白
- 他白 等 了 半小时
- Anh ấy đã chờ nửa tiếng vô ích.
- 他 哼唧 了 半天 , 也 没 说 明白
- nó rầm rì cả buổi mà cũng nói chẳng rõ ràng.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 他 吭哧 了 半天 我 也 没有 听 明白
- anh ấy ấp a ấp úng cả buổi, tôi chả hiểu gì cả.
- 他 说了半天 也 没 把 问题 说 清白
- anh ấy nói cả một hồi lâu cũng chưa nói rõ được vấn đề.
- 半文半白
- nửa Văn ngôn, nửa Bạch thoại;nửa kim nửa cổ
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
白›