Đọc nhanh: 半鬓花白 (bán tấn hoa bạch). Ý nghĩa là: tóc mai trắng.
半鬓花白 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc mai trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半鬓花白
- 他 哼唧 了 半天 , 也 没 说 明白
- nó rầm rì cả buổi mà cũng nói chẳng rõ ràng.
- 她 穿着 白 上身 , 花 裙子
- Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.
- 才 四十岁 的 人 头发 都 花白 了
- người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 她 送 了 一束 白色 的 莲花
- Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.
- 他 吭哧 了 半天 我 也 没有 听 明白
- anh ấy ấp a ấp úng cả buổi, tôi chả hiểu gì cả.
- 半文半白
- nửa Văn ngôn, nửa Bạch thoại;nửa kim nửa cổ
- 他 在 花 房里 盘旋 了 半天 才 离开
- anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
白›
花›
鬓›