Đọc nhanh: 半仙 (bán tiên). Ý nghĩa là: Tiếng chỉ hạng người tu luyện Đạo giáo, coi như đã tu được thành tiên một nửa..
半仙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng chỉ hạng người tu luyện Đạo giáo, coi như đã tu được thành tiên một nửa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半仙
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
半›