Đọc nhanh: 升号 (thăng hiệu). Ý nghĩa là: (âm nhạc) sắc nét (♯).
升号 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (âm nhạc) sắc nét (♯)
(music) sharp (♯)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升号
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
号›