Đọc nhanh: 千帕 (thiên phách). Ý nghĩa là: kilopascal (kPa, đơn vị áp suất).
千帕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kilopascal (kPa, đơn vị áp suất)
kilopascal (kPa, unit of pressure)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千帕
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 二万五千里长征
- cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm.
- 鸽子 很 有 耐力 , 能 不停 地 飞行 上 千公里
- Những con chim bồ câu rất bền bỉ, có thể bay hàng ngàn km mà không dừng lại.
- 事情 正在 坎儿 上 , 千万别 大意
- Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
帕›