Đọc nhanh: 千赫 (thiên hách). Ý nghĩa là: kilohertz.
千赫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kilohertz
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千赫
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 不足 三千 人
- không đầy 3000 người
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 二万五千里长征
- cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm.
- 鸽子 很 有 耐力 , 能 不停 地 飞行 上 千公里
- Những con chim bồ câu rất bền bỉ, có thể bay hàng ngàn km mà không dừng lại.
- 事情 正在 坎儿 上 , 千万别 大意
- Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
赫›