半分 bànfēn
volume volume

Từ hán việt: 【bán phân】

Đọc nhanh: 半分 (bán phân). Ý nghĩa là: một chút. Ví dụ : - 我对学汉语不敢有半分懈怠 tôi không dám có nửa phần lười biếng đối với việc học tiếng hán

Ý Nghĩa của "半分" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

半分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một chút

a little bit

Ví dụ:
  • volume volume

    - 对学 duìxué 汉语 hànyǔ 不敢 bùgǎn yǒu 半分 bànfēn 懈怠 xièdài

    - tôi không dám có nửa phần lười biếng đối với việc học tiếng hán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半分

  • volume volume

    - duì 半儿 bànér fēn

    - một nửa; chia đôi.

  • volume volume

    - 平分 píngfēn 每人 měirén 一半 yíbàn

    - Chia đều mỗi người một nửa.

  • volume volume

    - 对学 duìxué 汉语 hànyǔ 不敢 bùgǎn yǒu 半分 bànfēn 懈怠 xièdài

    - tôi không dám có nửa phần lười biếng đối với việc học tiếng hán

  • volume volume

    - 菜子 càizǐ 分给 fēngěi 他们 tāmen 一半儿 yíbànér 咱们 zánmen yǒu 一半儿 yíbànér jiù duō le

    - đem rau chia cho họ phân nửa, chúng ta có phân nửa cũng đủ rồi.

  • volume volume

    - duì ruò yǒu 半分 bànfēn 辜负 gūfù 五雷轰顶 wǔléihōngdǐng

    - nếu anh phản bội e sẽ bị sét đánh

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 分手 fēnshǒu 已经 yǐjīng 半年 bànnián le

    - Chúng tôi đã chia tay được nửa năm.

  • volume volume

    - 半分 bànfēn qián dōu 没有 méiyǒu le

    - Tôi không còn đồng nào nữa.

  • - zài 足球比赛 zúqiúbǐsài zhōng 半场 bànchǎng 线 xiàn jiāng 场地 chǎngdì 分成 fēnchéng liǎng 部分 bùfèn

    - Trong trận đấu bóng đá, đường chia đôi sân phân chia sân chơi thành hai phần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao