Đọc nhanh: 十边形 (thập biên hình). Ý nghĩa là: hình lục giác.
十边形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình lục giác
decagon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十边形
- 我 六十 挨 边儿 了
- tôi gần sáu mươi rồi
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 这个 正方形 的 边长 相等
- Các cạnh của hình vuông này đều bằng nhau.
- 我们 学习 了 正多边形
- Chúng tôi đã học về hình đa giác đều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
十›
形›
边›