Đọc nhanh: 十柱戏 (thập trụ hí). Ý nghĩa là: Trò chơi bowling 10 ky.
✪ 1. Trò chơi bowling 10 ky
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十柱戏
- 一台 戏
- Một buổi kịch.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 可不是 吗 我 在 床柱 上系 了 二十次 都行
- Còn phải nói à, tôi đã buộc nó vào tường 20 lần.
- 瞧 都 什 麽 时候 了 十分钟 前 我们 就 该 到 戏院 了
- Nhìn đã, đã là mấy giờ rồi! Mười phút trước chúng ta đã nên đến rạp rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
十›
戏›
柱›