Đọc nhanh: 十米跳台 (thập mễ khiêu thai). Ý nghĩa là: (nhảy cầu) ván cứng 10m.
十米跳台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (nhảy cầu) ván cứng 10m
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十米跳台
- 台观 内 装饰 十分 华丽
- Bên trong đài quán trang trí rất lộng lẫy.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 她 从 十一岁 起 就 登台 作艺
- từ năm mười một tuổi cô ấy đã lên sân khấu biểu diễn.
- 添 了 三十 台 机器
- Thêm ba chục cỗ máy.
- 旅客 们 都 走 了 , 站台 上 十分 清冷
- hành khách đều đi cả rồi, sân ga vắng lặng như tờ.
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
十›
台›
米›
跳›