十米跳台 shí mǐ tiàotái
volume volume

Từ hán việt: 【thập mễ khiêu thai】

Đọc nhanh: 十米跳台 (thập mễ khiêu thai). Ý nghĩa là: (nhảy cầu) ván cứng 10m.

Ý Nghĩa của "十米跳台" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

十米跳台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (nhảy cầu) ván cứng 10m

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十米跳台

  • volume volume

    - 台观 táiguàn nèi 装饰 zhuāngshì 十分 shífēn 华丽 huálì

    - Bên trong đài quán trang trí rất lộng lẫy.

  • volume volume

    - 人一围 rényīwéi 大约 dàyuē 八十 bāshí 厘米 límǐ

    - Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.

  • volume volume

    - 拦河 lánhé 大坝 dàbà gāo 一百一十 yìbǎiyīshí 相当于 xiāngdāngyú èr 十八层 shíbācéng de 大楼 dàlóu

    - đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 稻米 dàomǐ 产量 chǎnliàng 高于 gāoyú 往年 wǎngnián 平均 píngjūn 产量 chǎnliàng de 百分之十五 bǎifēnzhīshíwǔ

    - Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.

  • volume volume

    - cóng 十一岁 shíyīsuì jiù 登台 dēngtái 作艺 zuòyì

    - từ năm mười một tuổi cô ấy đã lên sân khấu biểu diễn.

  • volume volume

    - tiān le 三十 sānshí tái 机器 jīqì

    - Thêm ba chục cỗ máy.

  • volume volume

    - 旅客 lǚkè men dōu zǒu le 站台 zhàntái shàng 十分 shífēn 清冷 qīnglěng

    - hành khách đều đi cả rồi, sân ga vắng lặng như tờ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 负责管理 fùzéguǎnlǐ 几十台 jǐshítái 机器 jīqì

    - Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Thập 十 (+0 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thập
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:J (十)
    • Bảng mã:U+5341
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao