Đọc nhanh: 医疗器械出租 (y liệu khí giới xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê thiết bị y tế.
医疗器械出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê thiết bị y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医疗器械出租
- 诊疗 器械
- dụng cụ khám và chữa bệnh
- 医疗器械
- dụng cụ y tế.
- 他 打算 把 这块 地 出租
- Anh ấy dự định cho thuê mảnh ruộng này.
- 老龄化 的 人口 需要 更 多 医疗保健 支出
- Dân số già sẽ đòi hỏi nhiều chi tiêu hơn cho chăm sóc sức khỏe.
- 医疗 仪器 越来越 先进
- Thiết bị y tế ngày càng hiện đại.
- 医疗 的 仪器 非常 先进
- Thiết bị y tế rất tiên tiến.
- 农村 医疗 费用 由 政府 补贴
- Chi phí y tế ở nông thôn do chính phủ trợ cấp.
- 这 就 解释 了 他 是 怎么 拿到 医疗器械 的 了
- Điều đó sẽ giải thích việc tiếp cận thiết bị y tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
医›
器›
械›
疗›
租›