Đọc nhanh: 医用注射针筒 (y dụng chú xạ châm đồng). Ý nghĩa là: dụng cụ tiêm chích cho mục đích y tế; dụng cụ bơm cho mục đích y tế.
医用注射针筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ tiêm chích cho mục đích y tế; dụng cụ bơm cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用注射针筒
- 医生 给 他 注射 了 疫苗
- Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
- 医生 给 我 注射 了 一针
- Bác sĩ tiêm cho tôi một mũi.
- 可能 是 注射针 造成 的
- Có thể là từ kim tiêm dưới da.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
- 他 用 专注 的 目光 看着 书
- Anh ấy nhìn cuốn sách với ánh mắt tập trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
射›
注›
用›
筒›
针›