Đọc nhanh: 医方 (y phương). Ý nghĩa là: phương thuốc; y phương, y thuật; thuật chữa bệnh.
医方 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phương thuốc; y phương
医生对病人开具的治疗法及药品名
✪ 2. y thuật; thuật chữa bệnh
医术
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医方
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 医生 开 了 一张 方儿
- Bác sĩ kê một đơn thuốc.
- 医生 开 处方 给 病人 配药
- Bác sĩ viết đơn thuốc để bệnh nhân mua thuốc.
- 医 、 卜 、 星相 之类 过去 总 称为 方技
- nghề y, chiêm bốc, chiêm tinh, xem tướng gọi chung là phương kỹ.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 他 在 医学 方面 有 突出 的 贡献
- Ông đã có những đóng góp nổi bật trong y học.
- 收集 各地 医家 祖传秘方
- thu thập phương thuốc tổ truyền của thầy thuốc các nơi.
- 医府 是 治病救人 的 地方
- Y phủ là nơi chữa bệnh cứu người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
方›