Đọc nhanh: 医德 (y đức). Ý nghĩa là: y đức. Ví dụ : - 医德高尚 y đức cao thượng
医德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. y đức
医务人员应该具备的品德
- 医德 高尚
- y đức cao thượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医德
- 医德 高尚
- y đức cao thượng
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
- 他 是 在 越德 医院 住院 的
- Anh ấy nhập viện ở bệnh viện Việt Đức.
- 云 医生 很 有名
- Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 中西医 结合
- Đông Tây y kết hợp.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
德›