医卜 yī bo
volume volume

Từ hán việt: 【y bốc】

Đọc nhanh: 医卜 (y bốc). Ý nghĩa là: y học và bói toán.

Ý Nghĩa của "医卜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

医卜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. y học và bói toán

medicine and divination

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医卜

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 医院 yīyuàn 打针 dǎzhēn

    - Hôm nay đi bệnh viên tiêm.

  • volume volume

    - bo 星相 xīngxiàng 之类 zhīlèi 过去 guòqù zǒng 称为 chēngwéi 方技 fāngjì

    - nghề y, chiêm bốc, chiêm tinh, xem tướng gọi chung là phương kỹ.

  • volume volume

    - 不是 búshì 医生 yīshēng 而是 érshì 老师 lǎoshī

    - Anh ấy không phải bác sĩ mà là giáo viên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 这里 zhèlǐ 创建 chuàngjiàn 第一所 dìyīsuǒ 医院 yīyuàn

    - Tại đây họ đã xây dựng bệnh viện đầu tiên.

  • volume volume

    - 麻醉 mázuì shì 一项 yīxiàng 伟大 wěidà de 医学 yīxué 创新 chuàngxīn

    - Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài chuáng de 四周 sìzhōu fàng shàng 屏风 píngfēng 以便 yǐbiàn 医生 yīshēng gěi 检查 jiǎnchá

    - Họ đặt màn bên cạnh giường của anh ấy để bác sĩ có thể kiểm tra.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn yào cóng 医务室 yīwùshì 出来 chūlái le

    - tối nay anh ấy sẽ ra khỏi bệnh xá.

  • - 他们 tāmen 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn 检查 jiǎnchá 身体 shēntǐ

    - Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+0 nét)
    • Pinyin: Bó , Bo , Bǔ
    • Âm hán việt: Bặc , Bốc
    • Nét bút:丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Y (卜)
    • Bảng mã:U+535C
    • Tần suất sử dụng:Cao