Đọc nhanh: 医书 (y thư). Ý nghĩa là: sách thuốc; sách y học.
医书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách thuốc; sách y học
讲述医学的书籍 (多指中医的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医书
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 医生 眼下 正在 写书
- Bác sĩ đang miệt mài viết sách.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三 更天 , 他 还 在 读书
- Giữa đêm khuya, anh ấy vẫn đang đọc sách.
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 非专业 人员 很难 进入 医学 图书馆
- Thư viện y tế rất khó tiếp cận đối với những người không chuyên.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
医›