Đọc nhanh: 医术 (y thuật). Ý nghĩa là: y thuật; thuật chữa bệnh. Ví dụ : - 医术高明 thuật chữa bệnh cao siêu
医术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. y thuật; thuật chữa bệnh
医疗技术
- 医术 高明
- thuật chữa bệnh cao siêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医术
- 这位 医生 专 于 心脏 手术
- Bác sĩ này chuyên về phẫu thuật tim.
- 医生 说 我 的 胆囊 需要 手术
- Bác sĩ nói túi mật của tôi cần phải phẫu thuật.
- 医术 高明
- thuật chữa bệnh cao siêu
- 医生 认为 必要 时 便 动手术 但 可能 不致 如此
- Bác sĩ cho rằng khi cần thiết sẽ tiến hành phẫu thuật, nhưng có thể không cần đến mức đó.
- 医生 刚 离开 手术台
- Bác sĩ vừa rời khỏi phòng mổ.
- 他 失血过多 虽经 医治 亦 回天乏术
- Anh ta mất quá nhiều máu, mặc dù đã được bác sĩ cứu chữa, nhưng vẫn không thể phục hồi
- 他 医术 甚卓群
- Y thuật của anh ấy rất xuất sắc.
- 医生 说 他 的 屌 需要 手术
- Bác sĩ nói dương vật của anh ấy cần phải phẫu thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
术›