Đọc nhanh: 区域网路技术 (khu vực võng lộ kĩ thuật). Ý nghĩa là: Công nghệ mạng LAN.
区域网路技术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghệ mạng LAN
LAN technology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 区域网路技术
- 我们 避开 了 修路 的 区域
- Chúng tôi tránh khu đang sửa chữa.
- 新 能源技术 是 一片 崭新 的 领域
- Công nghệ năng lượng mới là một lĩnh vực mới.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 随着 技术 的 发展 , 手机 上网 应运而生
- Với sự phát triển của công nghệ, internet di động ra đời.
- 这家 公司 统治 了 技术 领域
- Công ty này chi phối lĩnh vực công nghệ.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
- 拦击 空中 球是 网球 中 非常 高难度 的 技术 动作
- Quật bóng trên không là động tác kỹ thuật khó trong môn quần vợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
域›
技›
术›
网›
路›