匹夫 pǐfū
volume volume

Từ hán việt: 【thất phu】

Đọc nhanh: 匹夫 (thất phu). Ý nghĩa là: người bình thường; thất phu; dân thường, người vô học; bọn thất phu. Ví dụ : - 国家兴亡匹夫有责。 nước nhà mất còn, mọi người dân đều có trách nhiệm.. - 匹夫之辈。 bọn thất phu.

Ý Nghĩa của "匹夫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匹夫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người bình thường; thất phu; dân thường

一个人,泛指平常人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国家兴亡 guójiāxīngwáng 匹夫有责 pǐfūyǒuzé

    - nước nhà mất còn, mọi người dân đều có trách nhiệm.

✪ 2. người vô học; bọn thất phu

指无学识、无智谋的人 (多见于早期白话)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 匹夫 pǐfū zhī bèi

    - bọn thất phu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匹夫

  • volume volume

    - 匹夫 pǐfū zhī bèi

    - bọn thất phu.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 匹夫 pǐfū

    - Ngươi thật là một kẻ thất phu.

  • volume volume

    - 下功夫 xiàgōngfū 练习 liànxí 书法 shūfǎ

    - Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.

  • volume volume

    - 天下兴亡 tiānxiàxīngwáng 匹夫有责 pǐfūyǒuzé

    - nước nhà mất còn, mọi người dân đều có trách nhiệm (thiên hạ hưng vong, thất phu hữu trách).

  • volume volume

    - 国家兴亡 guójiāxīngwáng 匹夫有责 pǐfūyǒuzé

    - nước nhà mất còn, mọi người dân đều có trách nhiệm.

  • volume volume

    - 下功夫 xiàgōngfū 钻研 zuānyán

    - Bỏ công sức nghiên cứu.

  • volume volume

    - 三匹 sānpǐ 布够 bùgòu zuò 几件 jǐjiàn 衣服 yīfú

    - Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū de 简历 jiǎnlì 没有 méiyǒu 任何 rènhé 受过 shòuguò 语言 yǔyán 训练 xùnliàn de 记录 jìlù

    - Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: Pī , Pǐ
    • Âm hán việt: Mộc , Thất
    • Nét bút:一ノフフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SC (尸金)
    • Bảng mã:U+5339
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao