匹兹堡 pǐzībǎo
volume volume

Từ hán việt: 【thất tư bảo】

Đọc nhanh: 匹兹堡 (thất tư bảo). Ý nghĩa là: Thành phố Pittsburgh, tiểu bang Pennsylvania. Ví dụ : - 目标要去匹兹堡 Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.

Ý Nghĩa của "匹兹堡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố Pittsburgh, tiểu bang Pennsylvania

Pittsburgh (Pennsylvania)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 目标 mùbiāo yào 匹兹堡 pǐzībǎo

    - Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匹兹堡

  • volume volume

    - mǎi le 一匹 yìpǐ 青布 qīngbù

    - Anh ấy mua một cuộn vải đen.

  • volume volume

    - 目标 mùbiāo yào 匹兹堡 pǐzībǎo

    - Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài ài páng 建造 jiànzào le 堡垒 bǎolěi

    - Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.

  • volume volume

    - xiàng 一匹 yìpǐ 马驹 mǎjū 昂头 ángtóu 急奔 jíbēn 步幅 bùfú 匀称 yúnchèn 步频 bùpín 紧凑 jǐncòu 蹬动 dēngdòng 有力 yǒulì

    - Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 脆脆 cuìcuì 城堡 chéngbǎo

    - Tại sao lại là Lâu đài Crispy

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 攻略 gōnglüè 敌人 dírén de 堡垒 bǎolěi

    - Họ định tấn công pháo đài của kẻ thù.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī céng 辉煌 huīhuáng 一时 yīshí

    - Khâu Từ từng huy hoàng một thời.

  • volume volume

    - 他养 tāyǎng le 四匹 sìpǐ 马在 mǎzài 农场 nóngchǎng

    - Anh ấy nuôi bốn con ngựa ở nông trại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cí , Zī
    • Âm hán việt: Ty , , Từ
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVII (廿女戈戈)
    • Bảng mã:U+5179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: Pī , Pǐ
    • Âm hán việt: Mộc , Thất
    • Nét bút:一ノフフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SC (尸金)
    • Bảng mã:U+5339
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Bǎo , Bǔ , Pù
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ODG (人木土)
    • Bảng mã:U+5821
    • Tần suất sử dụng:Cao