Đọc nhanh: 区议会 (khu nghị hội). Ý nghĩa là: hội đồng quận.
区议会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội đồng quận
district council
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 区议会
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 今天 的 会议 不必 参加
- Cuộc họp hôm nay không cần tham gia.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 习近平 总书记 出席 这次 会议
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã tham dự hội nghị lần này.
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
区›
议›