Đọc nhanh: 匪颁 (phỉ ban). Ý nghĩa là: Nói về vua đem vật quý tặng cho quần thần..
匪颁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nói về vua đem vật quý tặng cho quần thần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匪颁
- 匪酋
- trùm thổ phỉ.
- 匪患 告绝
- nạn phỉ chấm dứt
- 匪患 让 居民 感到 不安
- Nạn trộm cướp khiến cư dân bất an.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 剿匪
- tiễu trừ bọn phỉ.
- 匪徒 妄图 逃窜
- bọn phản động mưu đồ trốn chạy
- 匪徒 抢劫 了 银行
- Bọn cướp đã cướp ngân hàng.
- 匪徒 把 小孩儿 劫去 做 人质
- Bọn cướp bắt cóc trẻ em làm con tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匪›
颁›