volume volume

Từ hán việt: 【táp】

Đọc nhanh: (táp). Ý nghĩa là: hớp; nhấp, chép miệng, nhấm nháp; nếm. Ví dụ : - 咂了一口酒。 nhấp một ngụm rượu; hớp một ngụm rượu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hớp; nhấp

用嘴唇吸

Ví dụ:
  • volume volume

    - le 一口 yīkǒu jiǔ

    - nhấp một ngụm rượu; hớp một ngụm rượu.

✪ 2. chép miệng

咂嘴

✪ 3. nhấm nháp; nếm

仔细辨别 (滋味)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - le 一口 yīkǒu jiǔ

    - nhấp một ngụm rượu; hớp một ngụm rượu.

  • volume volume

    - zài 咂摸 zāmo 咂摸 zāmo 这话 zhèhuà shì 什么 shénme 意思 yìsī

    - anh xem lại xem câu nói của anh ấy có ý gì.

  • volume volume

    - 咂摸 zāmo zhe jiǔ de 香味 xiāngwèi

    - phân biệt rõ mùi rượu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Táp
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSLB (口尸中月)
    • Bảng mã:U+5482
    • Tần suất sử dụng:Trung bình