Đọc nhanh: 咂 (táp). Ý nghĩa là: hớp; nhấp, chép miệng, nhấm nháp; nếm. Ví dụ : - 咂了一口酒。 nhấp một ngụm rượu; hớp một ngụm rượu.
✪ 1. hớp; nhấp
用嘴唇吸
- 咂 了 一口 酒
- nhấp một ngụm rượu; hớp một ngụm rượu.
✪ 2. chép miệng
咂嘴
✪ 3. nhấm nháp; nếm
仔细辨别 (滋味)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咂
- 咂 了 一口 酒
- nhấp một ngụm rượu; hớp một ngụm rượu.
- 你 再 咂摸 咂摸 他 这话 是 什么 意思
- anh xem lại xem câu nói của anh ấy có ý gì.
- 咂摸 着 酒 的 香味
- phân biệt rõ mùi rượu.
咂›