Đọc nhanh: 匝加利亚 (táp gia lợi á). Ý nghĩa là: Xa-cha-ri.
匝加利亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xa-cha-ri
Zechariah
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匝加利亚
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 公司 利润 增加 了
- Lợi nhuận của công ty đã tăng lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
加›
匝›