Đọc nhanh: 北门 (bắc môn). Ý nghĩa là: Thị trấn mẫu ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn mẫu ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Peimen township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北门
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 北门锁钥
- chìa khoá cửa Bắc.
- 这是 北门锁钥
- Đây là thị trấn trọng điểm phía Bắc.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 北风 刮得 门窗 乒乓 山响
- gió bắc thổi mạnh, cửa sổ đập rầm rầm.
- 门前 有 一条 南北 通路
- trước cửa có con đường giao thông Nam Bắc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
门›