Đọc nhanh: 北票 (bắc phiếu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Beipiao ở Triều Dương 朝陽 | 朝阳, Liêu Ninh.
✪ 1. Thành phố cấp quận Beipiao ở Triều Dương 朝陽 | 朝阳, Liêu Ninh
Beipiao county level city in Chaoyang 朝陽|朝阳, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北票
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 我 预定 了 到 北京 的 直达 车票
- Tôi đã đặt vé xe trực tiếp đến Bắc Kinh.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 这张 车票 是 去 北京 的
- Đây là tấm vé tàu đi Bắc Kinh.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
票›