Đọc nhanh: 北柴胡 (bắc sài hồ). Ý nghĩa là: Cryptotaenia japonica; bắc sài hồ, honewort.
北柴胡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cryptotaenia japonica; bắc sài hồ
✪ 2. honewort
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北柴胡
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 柴沟堡 ( 在 河北 )
- Sài Câu Bảo (ở Hà Bắc)
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 不要 相信 这些 胡说
- Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 不敢 动 问 , 您 是从 北京 来 的 吗
- xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?
- 我 在 北京 的 胡同 里 走 着 走 着 就 走 丢 了
- Khi tôi đi bộ trong những con ngõ của Bắc Kinh, đi mãi đi mãi rồi tôi bị lạc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
柴›
胡›