Đọc nhanh: 北极星 (bắc cực tinh). Ý nghĩa là: Sao băc đẩu, Bắc đẩu.
北极星 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sao băc đẩu
North Star
✪ 2. Bắc đẩu
Polaris
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北极星
- 北斗七星 的 第一颗 星叫 魁星
- Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 我 星期一 去 北京
- Thứ hai tôi đi Bắc Kinh.
- 北极 冰层 正在 融化
- Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.
- 我 想 星期六 去 北京
- Thứ bảy này tôi đi Bắc Kinh.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 早年 她 曾 是 红极一时 的 明星
- Cô ấy là một ngôi sao nổi tiếng trong những năm đầu
- 私生 饭 是 艺人 明星 的 粉丝 里 行为 极端 、 作风 疯狂 的 一种 人
- Fan cuồng là một kiểu cư xử cực đoan và phong cách điên cuồng của những người hâm mộ .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
星›
极›