Đọc nhanh: 北岛 (bắc đảo). Ý nghĩa là: Bei Dao (1949-), nhà thơ Trung Quốc.
✪ 1. Bei Dao (1949-), nhà thơ Trung Quốc
Bei Dao (1949-), Chinese poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北岛
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 秦皇岛 有 北方 不冻港 之称
- Tần Hoàng Đảo có tên là cảng không đóng băng của phương Bắc
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 不敢 动 问 , 您 是从 北京 来 的 吗
- xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?
- 这个 岛 的 纬度 是 北纬 三十度
- Vĩ độ của hòn đảo này là 30 độ Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
岛›