Đọc nhanh: 化验费 (hoá nghiệm phí). Ý nghĩa là: phí xét nghiệm.
化验费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phí xét nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化验费
- 她 在 看 化验 报告
- Cô ấy đang xem báo cáo xét nghiệm.
- 经过 化验 , 材料 合格
- Trải qua xét nghiệm, vật liệu đạt tiêu chuẩn.
- 我 参加 文化 体验 活动
- Tôi tham gia hoạt động trải nghiệm văn hóa.
- 化验 结果 明天 出
- Kết quả xét nghiệm ngày mai ra..
- 实验 有 失败 了 , 以前 的 努力 都 化为乌有 了
- Thí nghiệm lại thất bại rồi, những nỗ lực bỏ ra từ trước tới nay trở thành vô nghĩa.
- 体验 过 丰富 的 文化 活动 是 一种 难忘 的 纪念
- Trải nghiệm các hoạt động văn hóa phong phú là một kỷ niệm khó quên.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
- 他 是 一位 经验丰富 的 物流 经理 , 擅长 优化 供应链
- Anh ấy là một quản lý logistics giàu kinh nghiệm, chuyên tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
费›
验›