Đọc nhanh: 化虚术 (hoá hư thuật). Ý nghĩa là: Hóa hư thuật.
化虚术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hóa hư thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化虚术
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 一块 冰 融化 了
- Một tảng băng đã tan chảy.
- 这 本书 包括 历史 、 文化 和 艺术
- Cuốn sách này bao gồm lịch sử, văn hóa và nghệ thuật.
- 她 的 歌唱 艺术 已入 化境
- nghệ thuật ca hát của cô ấy đã đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 经过 文艺工作者 的 努力 , 这种 艺术 更加 醇化 , 更加 丰富多采
- qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.
- 目前 中国 武术竞赛 化 项目 只有 两类 , 套路 和 散打
- Hiện tại, ở Trung Quốc chỉ có hai loại hình thi đấu võ thuật là taolu và tán đả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
术›
虚›