Đọc nhanh: 鸡蛋液 (kê đản dịch). Ý nghĩa là: Chất lỏng trứng,hỗn hợp trứng đã đánh tan.
鸡蛋液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất lỏng trứng,hỗn hợp trứng đã đánh tan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡蛋液
- 他 在 煎 鸡蛋
- Cậu ấy đang chiên trứng gà.
- 小时候 , 我 对 鸡蛋 情有独钟 , 煮 鸡蛋 炒鸡蛋 炖 鸡蛋 , 我 都 百吃 不厌
- Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng
- 妈妈 正在 卧 鸡蛋 呢
- Mẹ đang luộc trứng gà.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 妈妈 在 卤鸡 蛋 呢
- Mẹ đang kho trứng.
- 他学 着 炒鸡蛋 呢
- Anh ấy đang học cách tráng trứng.
- 妈妈 把 面粉 和 鸡蛋 混合 在 一起
- Mẹ trộn bột mì và trứng gà vào nhau.
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
液›
蛋›
鸡›