Đọc nhanh: 化学疗法 (hoá học liệu pháp). Ý nghĩa là: hóa trị liệu.
化学疗法 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hóa trị liệu
chemotherapy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学疗法
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 他 利用 业余时间 学习 法语
- Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.
- 他 学习成绩 差 , 原因 是 不 刻苦 , 再则 学习 方法 也 不对头
- thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng.
- 他 在 研究 新 的 治疗 方法
- Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.
- 他 在 学习 法律 专业
- Anh ấy đang học ngành luật.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 他 学习 书法 已有 十年
- Anh ấy học thư pháp đã mười năm rồi.
- 他们 实践 了 新 的 教学方法
- Họ đã thực hành phương pháp giảng dạy mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
法›
疗›