Đọc nhanh: 化学成分 (hoá học thành phân). Ý nghĩa là: Thành phần hóa học.
化学成分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phần hóa học
chemical composition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学成分
- 你 看 化妆品 的 成分
- Cậu xem thành phần của mỹ phẩm.
- 我们 要 检查 化妆品 的 成分
- Chúng ta cần kiểm tra thành phần của mỹ phẩm.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 文化 是 社会 的 组成部分
- Văn hóa là một phần tạo nên xã hội.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 她 的 学习成绩 十分 优秀
- Thành tích học tập của cô ấy rất ưu tú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
化›
学›
成›