Đọc nhanh: 化制 (hoá chế). Ý nghĩa là: chế hoá.
化制 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化制
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 制造 化肥
- sản xuất phân bón hoá học
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
化›