Đọc nhanh: 桴鼓相应 (phu cổ tướng ứng). Ý nghĩa là: phối hợp nhịp nhàng; phối hợp ăn ý.
桴鼓相应 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phối hợp nhịp nhàng; phối hợp ăn ý
用鼓槌打鼓,鼓就响起来比喻相互应和,配合得很紧密
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桴鼓相应
- 互相 照应
- phối hợp với nhau
- 兄弟姐妹 应当 和好相处
- Anh chị em nên hòa thuận
- 桴鼓相应
- phối hợp nhịp nhàng; dùi trống nhịp nhàng.
- 互相 鼓劲
- khuyến khích nhau
- 他 将 采取 与 此 相应 的 措施
- Anh ấy sẽ thực hiện các biện pháp tương ứng với điều này.
- 低音 的 与 一 相对 少量 的 每秒钟 音波 周期 相对 应 的 低音 的
- Dịch câu này sang "Âm trầm tương ứng với một lượng sóng âm mỗi giây tương đối ít so với chu kỳ âm trầm."
- 他们 的 行为 与 规定 相应
- Hành động của họ phù hợp với quy định.
- 与 此 相应 的 规定 需要 遵守
- Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
桴›
相›
鼓›