桴鼓相应 fú gǔ xiāngyìng
volume volume

Từ hán việt: 【phu cổ tướng ứng】

Đọc nhanh: 桴鼓相应 (phu cổ tướng ứng). Ý nghĩa là: phối hợp nhịp nhàng; phối hợp ăn ý.

Ý Nghĩa của "桴鼓相应" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桴鼓相应 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phối hợp nhịp nhàng; phối hợp ăn ý

用鼓槌打鼓,鼓就响起来比喻相互应和,配合得很紧密

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桴鼓相应

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 照应 zhàoyìng

    - phối hợp với nhau

  • volume volume

    - 兄弟姐妹 xiōngdìjiěmèi 应当 yīngdāng 和好相处 héhǎoxiāngchǔ

    - Anh chị em nên hòa thuận

  • volume volume

    - 桴鼓相应 fúgǔxiāngyìng

    - phối hợp nhịp nhàng; dùi trống nhịp nhàng.

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 鼓劲 gǔjìn

    - khuyến khích nhau

  • volume volume

    - jiāng 采取 cǎiqǔ 相应 xiāngyìng de 措施 cuòshī

    - Anh ấy sẽ thực hiện các biện pháp tương ứng với điều này.

  • volume volume

    - 低音 dīyīn de 相对 xiāngduì 少量 shǎoliàng de 每秒钟 měimiǎozhōng 音波 yīnbō 周期 zhōuqī 相对 xiāngduì yīng de 低音 dīyīn de

    - Dịch câu này sang "Âm trầm tương ứng với một lượng sóng âm mỗi giây tương đối ít so với chu kỳ âm trầm."

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 行为 xíngwéi 规定 guīdìng 相应 xiāngyìng

    - Hành động của họ phù hợp với quy định.

  • volume volume

    - 相应 xiāngyìng de 规定 guīdìng 需要 xūyào 遵守 zūnshǒu

    - Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBND (木月弓木)
    • Bảng mã:U+6874
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao