部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phu.phù】
Đọc nhanh: 桴 (phu.phù). Ý nghĩa là: bè nhỏ; mảng, xà ngang; kèo, dùi trống. Ví dụ : - 桴鼓相应 phối hợp nhịp nhàng; dùi trống nhịp nhàng.
桴 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bè nhỏ; mảng
小筏子
✪ 2. xà ngang; kèo
房屋大梁上的小梁也叫桴子
✪ 3. dùi trống
鼓槌
- 桴鼓相应 fúgǔxiāngyìng
- phối hợp nhịp nhàng; dùi trống nhịp nhàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桴
桴›
Tập viết