volume volume

Từ hán việt: 【phu.phù】

Đọc nhanh: (phu.phù). Ý nghĩa là: bè nhỏ; mảng, xà ngang; kèo, dùi trống. Ví dụ : - 桴鼓相应 phối hợp nhịp nhàng; dùi trống nhịp nhàng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bè nhỏ; mảng

小筏子

✪ 2. xà ngang; kèo

房屋大梁上的小梁也叫桴子

✪ 3. dùi trống

鼓槌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桴鼓相应 fúgǔxiāngyìng

    - phối hợp nhịp nhàng; dùi trống nhịp nhàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 桴鼓相应 fúgǔxiāngyìng

    - phối hợp nhịp nhàng; dùi trống nhịp nhàng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBND (木月弓木)
    • Bảng mã:U+6874
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp