匹偶 pǐ ǒu
volume volume

Từ hán việt: 【thất ngẫu】

Đọc nhanh: 匹偶 (thất ngẫu). Ý nghĩa là: một cặp vợ chồng.

Ý Nghĩa của "匹偶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匹偶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một cặp vợ chồng

a married couple

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匹偶

  • volume volume

    - mǎi le 一匹 yìpǐ 青布 qīngbù

    - Anh ấy mua một cuộn vải đen.

  • volume volume

    - 他匹 tāpǐ 完成 wánchéng 艰巨 jiānjù 任务 rènwù

    - Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ gian khổ một mình.

  • volume volume

    - 喜爱 xǐài 那匹 nàpǐ 骏马 jùnmǎ

    - Anh ấy thích con ngựa tốt đó.

  • volume volume

    - xiàng 一匹 yìpǐ 马驹 mǎjū 昂头 ángtóu 急奔 jíbēn 步幅 bùfú 匀称 yúnchèn 步频 bùpín 紧凑 jǐncòu 蹬动 dēngdòng 有力 yǒulì

    - Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ

  • volume volume

    - 偶然 ǒurán lái 看望 kànwàng

    - Anh ấy thỉnh thoảng đến thăm tôi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 偶数 ǒushù de 东西 dōngxī

    - Anh ta thích những thứ thành đôi.

  • volume volume

    - 他养 tāyǎng le 四匹 sìpǐ 马在 mǎzài 农场 nóngchǎng

    - Anh ấy nuôi bốn con ngựa ở nông trại.

  • volume volume

    - 雌性 cíxìng 黑猩猩 hēixīngxing huì zài qián 配偶 pèiǒu 面前 miànqián

    - Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWLB (人田中月)
    • Bảng mã:U+5076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: Pī , Pǐ
    • Âm hán việt: Mộc , Thất
    • Nét bút:一ノフフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SC (尸金)
    • Bảng mã:U+5339
    • Tần suất sử dụng:Cao