Đọc nhanh: 匹偶 (thất ngẫu). Ý nghĩa là: một cặp vợ chồng.
匹偶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một cặp vợ chồng
a married couple
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匹偶
- 他 买 了 一匹 青布
- Anh ấy mua một cuộn vải đen.
- 他匹 自 完成 艰巨 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ gian khổ một mình.
- 他 喜爱 那匹 骏马
- Anh ấy thích con ngựa tốt đó.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 他 偶然 来 看望 我
- Anh ấy thỉnh thoảng đến thăm tôi.
- 他 喜欢 偶数 的 东西
- Anh ta thích những thứ thành đôi.
- 他养 了 四匹 马在 农场
- Anh ấy nuôi bốn con ngựa ở nông trại.
- 雌性 倭 黑猩猩 会 在 前 配偶 面前
- Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偶›
匹›