包退 bāo tuì
volume volume

Từ hán việt: 【bao thối】

Đọc nhanh: 包退 (bao thối). Ý nghĩa là: để đảm bảo hoàn lại tiền (đối với hàng hóa bị lỗi hoặc không đạt yêu cầu).

Ý Nghĩa của "包退" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

包退 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để đảm bảo hoàn lại tiền (đối với hàng hóa bị lỗi hoặc không đạt yêu cầu)

to guarantee refund (for faulty or unsatisfactory goods)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包退

  • volume volume

    - 包管 bāoguǎn 退换 tuìhuàn

    - đảm bảo được trả lại

  • volume volume

    - chù 退 tuì

    - truất về.

  • volume volume

    - 不要 búyào 迟到早退 chídàozǎotuì

    - không nên đến muộn về sớm.

  • volume volume

    - 书包 shūbāo 中有 zhōngyǒu 本书 běnshū

    - Trong cặp có một cuốn sách.

  • volume volume

    - 书包 shūbāo de chèn 需要 xūyào 更换 gēnghuàn le

    - Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.

  • volume volume

    - 包括 bāokuò 法槌 fǎchuí 这种 zhèzhǒng 小事 xiǎoshì

    - Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 保安 bǎoān 检查 jiǎnchá 包裹 bāoguǒ

    - Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.

  • volume volume

    - 万一 wànyī diū le 钱包 qiánbāo 怎么 zěnme 找回 zhǎohuí

    - Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao