包邮 bāo yóu
volume volume

Từ hán việt: 【bao bưu】

Đọc nhanh: 包邮 (bao bưu). Ý nghĩa là: vận chuyển bao gồm.

Ý Nghĩa của "包邮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

包邮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vận chuyển bao gồm

shipping included

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包邮

  • volume volume

    - 邮包 yóubāo

    - gởi bưu kiện

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 包裹 bāoguǒ 即将 jíjiāng 邮出 yóuchū

    - Gói hàng này sắp được gửi đi.

  • volume volume

    - dào 邮电局 yóudiànjú 包裹 bāoguǒ

    - tôi ra bưu điện gửi hàng

  • volume volume

    - dào 邮电局 yóudiànjú 包裹 bāoguǒ

    - Tôi ra bưu điện gửi hàng.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 包裹 bāoguǒ 捎去 shāoqù 邮局 yóujú

    - Tôi sẽ mang gói hàng đi bưu điện.

  • volume volume

    - chāi le 邮包 yóubāo 里面 lǐmiàn de 物品 wùpǐn

    - Cô ấy mở các vật phẩm trong bưu kiện.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 邮包 yóubāo 寄给 jìgěi shuí de

    - Gói bưu phẩm này gửi cho ai?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 样品 yàngpǐn shì 通过 tōngguò 邮包 yóubāo 寄送 jìsòng de

    - Hàng mẫu của chúng tôi được gửi bằng bưu phẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Bưu
    • Nét bút:丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWNL (中田弓中)
    • Bảng mã:U+90AE
    • Tần suất sử dụng:Cao