Đọc nhanh: 包豪斯 (bao hào tư). Ý nghĩa là: Bauhaus (trường kiến trúc và thiết kế hiện đại của Đức).
包豪斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bauhaus (trường kiến trúc và thiết kế hiện đại của Đức)
Bauhaus (German school of modern architecture and design)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包豪斯
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
斯›
豪›