Đọc nhanh: 包裹布 (bao khoả bố). Ý nghĩa là: Vải gói bọc.
包裹布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải gói bọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包裹布
- 他 用布 包裹 得 严严实实 的
- Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.
- 用布 把 伤口 包裹 起来
- Lấy vải băng vết thương lại
- 他 把 包裹 打开 了
- Anh ấy đã mở gọi hàng ra.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 我会 把 包裹 捎去 邮局
- Tôi sẽ mang gói hàng đi bưu điện.
- 她 用 妈妈 剩下 的 花布 拼凑 起来 做 了 个 漂亮 的 沙包
- Cô bé chắp những mảnh vải hoa thừa của mẹ làm một bao cát rất đẹp.
- 国际 包裹 将 在 七天 内 抵达 最终 目的地
- Bưu kiện quốc tế sẽ đến đích cuối cùng trong vòng bảy ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
布›
裹›