匀溜 yún liu
volume volume

Từ hán việt: 【quân lựu】

Đọc nhanh: 匀溜 (quân lựu). Ý nghĩa là: đều đặn; đều tăm tắp; đầy đặn; cân đối. Ví dụ : - 这线纺得真匀溜。 sợi dệt thật đều.. - 这个孩子身材真匀溜。 đứa bé này vóc người cân đối.

Ý Nghĩa của "匀溜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匀溜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đều đặn; đều tăm tắp; đầy đặn; cân đối

(匀溜儿) 大小、粗细或稀稠等适中

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这线 zhèxiàn 纺得 fǎngdé zhēn 匀溜 yúnliū

    - sợi dệt thật đều.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 身材 shēncái zhēn 匀溜 yúnliū

    - đứa bé này vóc người cân đối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匀溜

  • volume volume

    - 他们 tāmen biān 溜达 liūdá biān 聊天 liáotiān

    - Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.

  • volume volume

    - xiàng 一匹 yìpǐ 马驹 mǎjū 昂头 ángtóu 急奔 jíbēn 步幅 bùfú 匀称 yúnchèn 步频 bùpín 紧凑 jǐncòu 蹬动 dēngdòng 有力 yǒulì

    - Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ

  • volume volume

    - tiāo zhe 挑儿 tiāoér shuǐ 一溜歪斜 yīliūwāixié cóng 河边 hébiān 走上 zǒushàng lái

    - anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.

  • volume volume

    - 一溜风 yīliūfēng cóng 山上 shānshàng pǎo 下来 xiàlai

    - anh ấy chạy như bay từ trên núi xuống.

  • volume volume

    - 齐平 qípíng 地使 dìshǐ 均匀 jūnyún zài 一个 yígè 平面 píngmiàn shàng huò 留边 liúbiān 排版 páibǎn

    - Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.

  • volume volume

    - 这线 zhèxiàn 纺得 fǎngdé zhēn 匀溜 yúnliū

    - sợi dệt thật đều.

  • volume volume

    - 悄悄地 qiāoqiāodì 溜走 liūzǒu le

    - Anh ta lặng lẽ rời đi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 身材 shēncái zhēn 匀溜 yúnliū

    - đứa bé này vóc người cân đối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PIM (心戈一)
    • Bảng mã:U+5300
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao