匀整 yúnzhěng
volume volume

Từ hán việt: 【quân chỉnh】

Đọc nhanh: 匀整 (quân chỉnh). Ý nghĩa là: đều đặn ngay ngắn. Ví dụ : - 字写得匀整 chữ viết đều đặn ngay ngắn.. - 匀整的脚步。 bước chân đều đặn.

Ý Nghĩa của "匀整" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匀整 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đều đặn ngay ngắn

均匀整齐

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiě 匀整 yúnzhěng

    - chữ viết đều đặn ngay ngắn.

  • volume volume

    - 匀整 yúnzhěng de 脚步 jiǎobù

    - bước chân đều đặn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匀整

  • volume volume

    - 字体 zìtǐ 工整 gōngzhěng 匀称 yúnchèn

    - chữ viết đều đặn ngay ngắn.

  • volume volume

    - 采苗 cǎimiáo 间隔 jiàngé 匀整 yúnzhěng

    - những cây rau giống cách đều nhau.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 放得 fàngdé hěn 整齐 zhěngqí

    - Đồ vật được đặt rất ngay ngắn.

  • volume volume

    - 匀整 yúnzhěng de 脚步 jiǎobù

    - bước chân đều đặn.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 整天 zhěngtiān zài 一起 yìqǐ 鬼混 guǐhùn

    - hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.

  • volume volume

    - xiě 匀整 yúnzhěng

    - chữ viết đều đặn ngay ngắn.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 七点 qīdiǎn zhěng 火箭 huǒjiàn 发动机 fādòngjī 点火 diǎnhuǒ

    - đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 震动 zhèndòng le 整个 zhěnggè 行业 hángyè

    - Scandal làm rúng động cả ngành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PIM (心戈一)
    • Bảng mã:U+5300
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhěng
    • Âm hán việt: Chỉnh
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DKMYM (木大一卜一)
    • Bảng mã:U+6574
    • Tần suất sử dụng:Rất cao