yún
volume volume

Từ hán việt: 【vân】

Đọc nhanh: (vân). Ý nghĩa là: róc rách (nước chảy), sóng to, sóng sông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. róc rách (nước chảy)

〖沄沄〗形容水流动

✪ 2. sóng to

大波浪

✪ 3. sóng sông

river waves

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:丶丶一一一フ丶
    • Thương hiệt:EMMI (水一一戈)
    • Bảng mã:U+6C84
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp