部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vân】
Đọc nhanh: 沄 (vân). Ý nghĩa là: róc rách (nước chảy), sóng to, sóng sông.
沄 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. róc rách (nước chảy)
〖沄沄〗形容水流动
✪ 2. sóng to
大波浪
✪ 3. sóng sông
river waves
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沄
沄›
Tập viết